26 thg 3, 2013

Camera Sony SNC-CH280

Camera IP Fixed

Camera Sony SNC-CH280
Sony SNC-CH280
Giới thiệu : Camera Sony SNC-CH280
SNC-CH280 là camera  thân ống cố định ngoài trời có độ phân giải "full HD" 1080p, được tích hợp đèn hồng ngoại thông minh, hỗ trợ các định dạng nén H.264, MPEG-4 và JPEG. Ngoài ra, camera này còn được trang bị công nghệ bù ngược sáng tiên tiến View-DR, và công nghệ giảm nhiễu "XDNR" cho hình ảnh rõ ràng ngay cả khi trong điều kiện thiếu sáng.

* Chất lượng hình ảnh "full HD" 1080p với đèn hồng ngoại thông minh, hỗ trợ  H.264 với 30 fps.
Cảm biến CMOS "Exmor".
Chuẫn IP66
Chức năng chuyển đổi "Ngày/ Đêm" quang học.
Chức năng lấy nét dễ dàng - "Easy focus".
Chức năng "Stream squared".
Độ phân giải tối đa 1.4 Megapixel (1329 x 1049).
Chuẩn ONVIF.
Thông số kỹ thuật :
Camera:
Cảm biến hình ảnh 1/2.8 type progressive scan “Exmor” CMOS sensor
Độ nhạy sáng Color: 0.40 lx, B/W: 0 lx (IR ON)
(F1.2/View-DR OFF/XDNR ON-Middle/VE OFF/AGC High/50 IRE [IP])
Tổng số điểm ảnh (H x V) Approx. 3.27Megapixel (2096×1561)
Màn trập điện tử 1s to 1/10000 s
Điều khiển độ lợi Auto (3 levels)
Điều khiển độ phơi sáng Auto, EV Compensation *1, Auto Slow Shutter *2
Chế độ cân bằng trắng (WB) Auto (ATW, ATW-PRO), Preset, One-push WB, Manual
Loại ống kính Buil-in Vari-focal lens
Tỉ lệ phóng Optical 2.9X (x2 Digital Zoom)
Góc nhìn ngang 88.5 degrees to 32.3 degrees
Tiêu cự f=3.1mm to 8.9 mm
F-number F1.2 (Wide), F2.1 (Tele)
Khoảng cách quan sát tối thiểu 300 mm
Hồng ngoại Yes (Wave Length: 850nm [Typical], IR LED: 27pcs)
Chức năng khác Yes
Chức năng camera:
Ngày/ Đêm Yes
Wide-D View-DR (90dB)
Nâng cao hình ảnh Image enhancement Visibility Enhancer
Giảm nhiễu XDNR
Hình ảnh:
Khổ ảnh (ngang x đứng) 1920 x 1440, 1600 x 1200, 1680 x 1056, 1920 x 1080, 1440 x 912, 1376 x 768, 1280 x 960, 1280 x 800, 1280 x 720, 1280 x 1024, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 480, 768 x 576, 720 x 576, 704 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192 (H.264, MPEG-4, JPEG)
Định dạng nén H.264, MPEG-4, JPEG
Codec streaming Dual streaming
Tốc độ khung hình tối đa H264: 20fps (1920 x 1440) / 30fps (1920 x 1080)
MPEG-4: 15fps (1920 x 1440) / 20fps (1920 x 1080)
JPEG: 10fps (1920 x 1440) / 15fps (1920 x 1080)
Âm thanh:
Định dạng nén G.711/G.726
Mạng:
Giao thức IPv4, IPv6, UDP, TCP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP(client/server), SMTP,DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2)
Tương thích chuẩn ONVIF Yes
Wireless Yes (with Option *4)
Analog video output:
Hệ màu NTSC / PAL
Giao diện:
Ethernet 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45)
Đầu ra video BNC x 1
Đầu vào cảm ứng x 1
Đầu ra báo động x 2
Thông tin chung:
Trọng lượng 1690 g (3 lb 12 oz)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) ø93 x 186 mm (3 3/4 x 7 3/8 inches)
ø140 x 334.8mm (5 3/8 x 13 1/4 inches) (including arm)
Yêu cầu điện nguồn PoE, AC24V, DC12V
Công suất tiêu thụ 33 W Max
Nhiệt độ hoạt động AC24V/DC12V : -30 °C to +50 °C (-22 °F to +122 °F) *5
PoE (IEEE802.3af) : -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F)
Tiêu chuẩn bảo vệ IP66
Tiêu chuẩn chống va đập.

Không có nhận xét nào: